--

corn whiskey

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: corn whiskey

+ Noun

  • rượu thô làm từ bắp với ít nhất là 80% phần bắp trong nước ủ rượu.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "corn whiskey"
Lượt xem: 648